Có 2 kết quả:

貽人口實 yí rén kǒu shí ㄧˊ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄕˊ贻人口实 yí rén kǒu shí ㄧˊ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make oneself an object of ridicule

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make oneself an object of ridicule

Bình luận 0