Có 2 kết quả:
貽人口實 yí rén kǒu shí ㄧˊ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄕˊ • 贻人口实 yí rén kǒu shí ㄧˊ ㄖㄣˊ ㄎㄡˇ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make oneself an object of ridicule
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make oneself an object of ridicule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0